Có 2 kết quả:

比賽 bǐ sài ㄅㄧˇ ㄙㄞˋ比赛 bǐ sài ㄅㄧˇ ㄙㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) competition (sports etc)
(2) match
(3) CL:場|场[chang3],次[ci4]

Từ điển Trung-Anh

(1) competition (sports etc)
(2) match
(3) CL:場|场[chang3],次[ci4]